Diễn biến chính Fiorentina vs AS Roma |
||||
11' | 0-1 | El Shaarawy S. | ||
46' | (19)↑(92)↓ | |||
46' | (23)↑(6)↓ | |||
(4)↑(28)↓ | 46' | |||
(15)↑(3)↓ | 46' | |||
60' | (4)↑(25)↓ | |||
(33)↑(8)↓ | 61' | |||
(2)↑(23)↓ | 62' | |||
71' | (3)↑(18)↓ | |||
(99)↑(32)↓ | 76' | |||
80' | (9)↑(59)↓ | |||
Jovic L. | 1-1 | 85' | ||
Ikone J. | 2-1 | 88' |
Số liệu thống kê Fiorentina vs AS Roma |
||||
Fiorentina | AS Roma | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
44 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |