Diễn biến chính Finland vs Slovenia |
||||
Pohjanpalo J. | 1-0 | 13' | ||
Antman O. | 2-0 | 64' | ||
65' | (17)↑(9)↓ | |||
65' | (15)↑(8)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 65' | |||
(22)↑(3)↓ | 65' | |||
(18)↑(17)↓ | 71' | |||
78' | (7)↑(20)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 79' | |||
79' | (21)↑(10)↓ | |||
(6)↑(11)↓ | 79' | |||
86' | (14)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Finland vs Slovenia |
||||
Finland | Slovenia | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
162 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |