Diễn biến chính Feyenoord vs FC Twente Enschede |
||||
(11)↑(2)↓ | 46' | |||
Gimenez S. | 47' | |||
59' | (17)↑(2)↓ | |||
59' | (19)↑(20)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 62' | |||
(32)↑(16)↓ | 62' | |||
67' | (10)↑(18)↓ | |||
(3)↑(18)↓ | 70' | |||
82' | (41)↑(11)↓ | |||
82' | (14)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Feyenoord vs FC Twente Enschede |
||||
Feyenoord | FC Twente Enschede | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
21 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
16 |
158 |
|
Pha tấn công |
|
61 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |