Diễn biến chính Ferencvarosi TC vs Racing Genk |
||||
32' | (25)↑(8)↓ | |||
Pesic A. | 1-0 | 47' | ||
(7)↑(16)↓ | 51' | |||
62' | 1-1 | Munoz D. | ||
(44)↑(3)↓ | 62' | |||
74' | (7)↑(28)↓ | |||
(76)↑(72)↓ | 79' | |||
(13)↑(18)↓ | 79' | |||
(21)↑(20)↓ | 79' | |||
88' | (14)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Ferencvarosi TC vs Racing Genk |
||||
Ferencvarosi TC | Racing Genk | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |