Diễn biến chính Ferencvarosi TC vs Nice |
||||
Bombito M.(OW) | 1-0 | 15' | ||
46' | (7)↑(10)↓ | |||
64' | (2)↑(20)↓ | |||
64' | (15)↑(24)↓ | |||
64' | (25)↑(29)↓ | |||
74' | (19)↑(33)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 74' | |||
(99)↑(16)↓ | 74' | |||
(80)↑(10)↓ | 74' | |||
(11)↑(19)↓ | 80' | |||
84' | Rosario P. | |||
(21)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Ferencvarosi TC vs Nice |
||||
Ferencvarosi TC | Nice | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
25 |
|
Ném biên |
|
10 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
30 |
|
Long pass |
|
28 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |