Diễn biến chính Fenerbahce vs Trabzonspor |
||||
Batshuayi M. | 1-0 | 11' | ||
Peres L. | 2-0 | 58' | ||
62' | (29)↑(17)↓ | |||
62' | (30)↑(10)↓ | |||
62' | (25)↑(34)↓ | |||
62' | (27)↑(9)↓ | |||
Valencia E. | 3-0 | 71' | ||
72' | (72)↑(7)↓ | |||
(15)↑(13)↓ | 72' | |||
(80)↑(26)↓ | 72' | |||
80' | 3-1 | Trezeguet | ||
(99)↑(23)↓ | 83' | |||
(27)↑(5)↓ | 83' | |||
(8)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Trabzonspor |
||||
Fenerbahce | Trabzonspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
16 |
|
Ném biên |
|
33 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |