Diễn biến chính Fenerbahce vs Alanyaspor |
||||
12' | 0-1 | Loide Augusto | ||
(17)↑(20)↓ | 46' | |||
Tadic D. | 1-1 | 49' | ||
57' | (4)↑(20)↓ | |||
Dzeko E. | 2-1 | 59' | ||
63' | 2-2 | Loide Augusto | ||
(23)↑(5)↓ | 72' | |||
80' | (88)↑(94)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 85' | |||
86' | (7)↑(28)↓ | |||
87' | (17)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Fenerbahce vs Alanyaspor |
||||
Fenerbahce | Alanyaspor | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
14 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
114 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |