Diễn biến chính Fehervar Videoton vs Mezokovesd Zsory |
||||
Stefanelli N. | 1-0 | 31' | ||
Christensen T. | 2-0 | 61' | ||
Christensen T. | 3-0 | 70' | ||
Karamoko M. | 4-0 | 76' | ||
Marcell Berki | 5-0 | 84' |
Số liệu thống kê Fehervar Videoton vs Mezokovesd Zsory |
||||
Fehervar Videoton | Mezokovesd Zsory | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
586 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |