Số liệu thống kê FC Vaajakoski vs JS Hercules |
||||
FC Vaajakoski | JS Hercules | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
121 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |