Diễn biến chính FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht |
||||
39' | 0-1 | Segecic A. | ||
46' | (26)↑(20)↓ | |||
46' | (40)↑(7)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 61' | |||
(21)↑(11)↓ | 61' | |||
61' | (4)↑(3)↓ | |||
61' | (2)↑(22)↓ | |||
(25)↑(5)↓ | 75' | |||
(18)↑(8)↓ | 75' | |||
(19)↑(9)↓ | 80' | |||
81' | (15)↑(10)↓ | |||
Emil Rohd Schlichting | 1-1 | 85' |
Số liệu thống kê FC Utrecht (Youth) vs Dordrecht |
||||
FC Utrecht (Youth) | Dordrecht | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
12 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Thử thách |
|
4 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |