Diễn biến chính FC Utrecht vs Go Ahead Eagles |
||||
Viergever N. | 1-0 | 31' | ||
(23)↑(10)↓ | 65' | |||
67' | (27)↑(3)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 76' | |||
84' | (32)↑(29)↓ | |||
Fraulo O. | 86' | |||
(2)↑(6)↓ | 90' | |||
(37)↑(26)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Viergever N.(OW) | ||
98' | (15)↑(11)↓ | |||
117' | 1-2 | Kramer J. | ||
120' | (25)↑(16)↓ | |||
(77)↑(5)↓ | 120' |
Số liệu thống kê FC Utrecht vs Go Ahead Eagles |
||||
FC Utrecht | Go Ahead Eagles | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
686 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
7 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |