Diễn biến chính FC Twente Enschede vs Feyenoord |
||||
Ugalde M. | 1-0 | 10' | ||
(5)↑(8)↓ | 29' | |||
46' | (17)↑(2)↓ | |||
46' | (7)↑(14)↓ | |||
60' | (32)↑(10)↓ | |||
(9)↑(18)↓ | 66' | |||
(6)↑(14)↓ | 66' | |||
70' | (9)↑(6)↓ | |||
van Wolfswinkel R. | 2-0 | 78' | ||
80' | (11)↑(8)↓ | |||
(17)↑(2)↓ | 83' | |||
(7)↑(27)↓ | 83' | |||
86' | 2-1 | Geertruida L. |
Số liệu thống kê FC Twente Enschede vs Feyenoord |
||||
FC Twente Enschede | Feyenoord | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
16 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |