Diễn biến chính FC Tokyo vs Tokyo Verdy |
||||
66' | (10)↑(7)↓ | |||
66' | (11)↑(18)↓ | |||
(38)↑(39)↓ | 70' | |||
(33)↑(22)↓ | 70' | |||
(11)↑(71)↓ | 77' | |||
(40)↑(8)↓ | 77' | |||
(30)↑(3)↓ | 83' | |||
86' | (33)↑(47)↓ | |||
(2)↑(5)↓ | 86' | |||
89' | (27)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê FC Tokyo vs Tokyo Verdy |
||||
FC Tokyo | Tokyo Verdy | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
6 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
11 |
|
Ném biên |
|
20 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
18 |
|
Long pass |
|
25 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |