Diễn biến chính FC Tokyo vs Shonan Bellmare |
||||
Nakagawa T. | 1-0 | 31' | ||
46' | (15)↑(20)↓ | |||
(11)↑(33)↓ | 46' | |||
55' | 1-1 | Sugioka D. | ||
59' | 1-2 | Elyounoussi T. | ||
(8)↑(10)↓ | 63' | |||
(15)↑(39)↓ | 63' | |||
(5)↑(2)↓ | 63' | |||
Henrique Trevisan | 2-2 | 65' | ||
81' | (10)↑(11)↓ | |||
86' | (29)↑(7)↓ | |||
90' | (25)↑(13)↓ | |||
90' | (6)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê FC Tokyo vs Shonan Bellmare |
||||
FC Tokyo | Shonan Bellmare | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
359 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
19 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |