Diễn biến chính FC Tokyo vs Avispa Fukuoka |
||||
2' | 0-1 | Sato R. | ||
11' | 0-2 | Yamagishi Y. | ||
(40)↑(10)↓ | 60' | |||
(15)↑(33)↓ | 60' | |||
61' | (7)↑(11)↓ | |||
69' | (2)↑(29)↓ | |||
69' | (28)↑(8)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 74' | |||
(35)↑(39)↓ | 74' | |||
(99)↑(11)↓ | 83' | |||
85' | (14)↑(27)↓ | |||
Kumata N. | 1-2 | 86' |
Số liệu thống kê FC Tokyo vs Avispa Fukuoka |
||||
FC Tokyo | Avispa Fukuoka | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
515 |
|
Số đường chuyền |
|
296 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |