Diễn biến chính FC Porto vs Gil Vicente |
||||
Jaime I. | 1-0 | 8' | ||
37' | 1-1 | Aurelio L. | ||
(21)↑(22)↓ | 52' | |||
62' | (24)↑(76)↓ | |||
62' | (11)↑(77)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 70' | |||
(10)↑(20)↓ | 70' | |||
(70)↑(13)↓ | 70' | |||
81' | (14)↑(25)↓ | |||
87' | (21)↑(29)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 88' | |||
88' | (10)↑(70)↓ | |||
Eustaquio S. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê FC Porto vs Gil Vicente |
||||
FC Porto | Gil Vicente | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |