Diễn biến chính FC Porto vs FC Barcelona |
||||
34' | (7)↑(9)↓ | |||
45' | 0-1 | Torres F. | ||
(30)↑(28)↓ | 64' | |||
69' | (20)↑(18)↓ | |||
69' | (32)↑(14)↓ | |||
80' | (17)↑(27)↓ | |||
(17)↑(13)↓ | 85' | |||
(10)↑(22)↓ | 85' | |||
(19)↑(9)↓ | 85' | |||
(16)↑(23)↓ | 85' | |||
90' | Gavi |
Số liệu thống kê FC Porto vs FC Barcelona |
||||
FC Porto | FC Barcelona | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |