Diễn biến chính FC Macarthur vs Brisbane Roar |
||||
Borges Rodrigues R. | 1-0 | 52' | ||
55' | (8)↑(12)↓ | |||
55' | (27)↑(35)↓ | |||
(36)↑(17)↓ | 64' | |||
64' | (14)↑(13)↓ | |||
(8)↑(15)↓ | 69' | |||
(31)↑(10)↓ | 69' | |||
73' | 1-1 | O''Shea J. | ||
(24)↑(37)↓ | 79' | |||
(44)↑(23)↓ | 79' | |||
85' | (22)↑(7)↓ | |||
85' | (23)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê FC Macarthur vs Brisbane Roar |
||||
FC Macarthur | Brisbane Roar | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
369 |
|
Số đường chuyền |
|
580 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
16 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
153 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |