Diễn biến chính FC Koln vs VfB Stuttgart |
||||
(40)↑(21)↓ | 61' | |||
(9)↑(11)↓ | 61' | |||
62' | (26)↑(16)↓ | |||
68' | 0-1 | Undav D. | ||
73' | (14)↑(18)↓ | |||
(42)↑(8)↓ | 76' | |||
(35)↑(37)↓ | 86' | |||
86' | (7)↑(27)↓ | |||
86' | (23)↑(15)↓ | |||
86' | (25)↑(8)↓ | |||
88' | 0-2 | Undav D. |
Số liệu thống kê FC Koln vs VfB Stuttgart |
||||
FC Koln | VfB Stuttgart | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
580 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |