Diễn biến chính FC Istiklol Dushanbe vs Persepolis |
||||
29' | 0-1 | Torabi M. | ||
68' | (19)↑(9)↓ | |||
Sebai S. | 1-1 | 74' | ||
79' | (11)↑(19)↓ | |||
79' | (10)↑(7)↓ | |||
80' | (20)↑(99)↓ | |||
(70)↑(13)↓ | 82' | |||
(11)↑(12)↓ | 86' | |||
89' | (48)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê FC Istiklol Dushanbe vs Persepolis |
||||
FC Istiklol Dushanbe | Persepolis | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
589 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Thử thách |
|
7 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |