Số liệu thống kê FC Hebar Pazardzhik vs CSKA Sofia |
||||
FC Hebar Pazardzhik | CSKA Sofia | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |