Diễn biến chính FC Copenhagen vs Brondby IF |
||||
(2)↑(27)↓ | 46' | |||
(25)↑(9)↓ | 58' | |||
64' | (15)↑(14)↓ | |||
(6)↑(22)↓ | 67' | |||
71' | (25)↑(10)↓ | |||
71' | (11)↑(36)↓ | |||
80' | 0-1 | Omoijuanfo O. | ||
(36)↑(12)↓ | 84' | |||
(40)↑(30)↓ | 84' | |||
85' | (27)↑(7)↓ | |||
Vavro D. | 88' |
Số liệu thống kê FC Copenhagen vs Brondby IF |
||||
FC Copenhagen | Brondby IF | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
633 |
|
Số đường chuyền |
|
275 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
87 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |