Diễn biến chính FC Cincinnati vs Toronto FC |
||||
Arias S. | 1-0 | 35' | ||
42' | (17)↑(28)↓ | |||
46' | (29)↑(9)↓ | |||
46' | (47)↑(23)↓ | |||
Acosta L. | 2-0 | 54' | ||
Badji D. | 3-0 | 63' | ||
(29)↑(14)↓ | 68' | |||
(26)↑(8)↓ | 68' | |||
(42)↑(31)↓ | 77' | |||
77' | (3)↑(19)↓ | |||
(58)↑(10)↓ | 89' | |||
(37)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Toronto FC |
||||
FC Cincinnati | Toronto FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
18 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |