Diễn biến chính FC Cincinnati vs Portland Timbers |
||||
Santos S. | 1-0 | 34' | ||
Vazquez B. | 2-0 | 58' | ||
61' | 2-1 | Asprilla D. | ||
62' | (22)↑(24)↓ | |||
62' | (15)↑(14)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 63' | |||
73' | (99)↑(7)↓ | |||
(2)↑(28)↓ | 77' | |||
85' | (11)↑(27)↓ | |||
(8)↑(5)↓ | 89' | |||
(26)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Portland Timbers |
||||
FC Cincinnati | Portland Timbers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
28 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
15 |
|
Thử thách |
|
18 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |