Diễn biến chính FC Cincinnati vs Philadelphia Union |
||||
80' | (20)↑(8)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 88' | |||
Mosquera Y. | 1-0 | 90' | ||
(8)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | (33)↑(7)↓ | |||
90' | (25)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Philadelphia Union |
||||
FC Cincinnati | Philadelphia Union | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
17 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |