Diễn biến chính FC Cincinnati vs Columbus Crew |
||||
Acosta L. | 1-0 | 17' | ||
Acosta L. | 2-0 | 23' | ||
40' | 2-1 | Zelarayan L. | ||
52' | 2-2 | Meineche M. | ||
(2)↑(28)↓ | 66' | |||
(7)↑(14)↓ | 66' | |||
Moreno J. | 3-2 | 67' | ||
(26)↑(10)↓ | 85' | |||
87' | (19)↑(12)↓ | |||
87' | (94)↑(18)↓ | |||
90' | (17)↑(6)↓ | |||
(13)↑(31)↓ | 90' | |||
(8)↑(93)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Columbus Crew |
||||
FC Cincinnati | Columbus Crew | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
287 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
21 |
15 |
|
Ném biên |
|
26 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |