Diễn biến chính FC Cincinnati vs Atlanta United |
||||
Kelsy K. | 1-0 | 7' | ||
16' | (16)↑(10)↓ | |||
61' | (5)↑(35)↓ | |||
61' | (29)↑(9)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 65' | |||
(26)↑(5)↓ | 65' | |||
74' | (8)↑(13)↓ | |||
74' | (20)↑(16)↓ | |||
(15)↑(22)↓ | 83' | |||
(4)↑(12)↓ | 89' | |||
89' | (19)↑(7)↓ | |||
(27)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs Atlanta United |
||||
FC Cincinnati | Atlanta United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
450 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |