Diễn biến chính FC Barcelona vs Royal Antwerp |
||||
Joao Felix | 1-0 | 11' | ||
Lewandowski R. | 2-0 | 19' | ||
Bataille J.(OW) | 3-0 | 22' | ||
Gavi | 4-0 | 54' | ||
(18)↑(21)↓ | 58' | |||
(32)↑(6)↓ | 58' | |||
60' | (9)↑(18)↓ | |||
61' | (2)↑(10)↓ | |||
61' | (8)↑(24)↓ | |||
Joao Felix | 5-0 | 66' | ||
(27)↑(14)↓ | 68' | |||
(7)↑(11)↓ | 68' | |||
74' | (7)↑(34)↓ | |||
(20)↑(2)↓ | 76' | |||
83' | (55)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Royal Antwerp |
||||
FC Barcelona | Royal Antwerp | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
799 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
94% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Ném biên |
|
6 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |