Diễn biến chính FC Barcelona vs Atletico Madrid |
||||
Joao Felix | 1-0 | 28' | ||
46' | (3)↑(16)↓ | |||
46' | (10)↑(25)↓ | |||
46' | (12)↑(2)↓ | |||
65' | (9)↑(19)↓ | |||
66' | (8)↑(6)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 77' | |||
(27)↑(11)↓ | 77' | |||
(32)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê FC Barcelona vs Atletico Madrid |
||||
FC Barcelona | Atletico Madrid | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
611 |
|
Số đường chuyền |
|
424 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
13 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |