Diễn biến chính FC Arouca vs Sporting CP |
||||
24' | 0-1 | Goncalves P. | ||
(19)↑(9)↓ | 46' | |||
(2)↑(7)↓ | 46' | |||
73' | 0-2 | Gyokeres V. | ||
(50)↑(27)↓ | 73' | |||
74' | (21)↑(11)↓ | |||
74' | (26)↑(2)↓ | |||
78' | (5)↑(42)↓ | |||
78' | (20)↑(57)↓ | |||
80' | 0-3 | Trincao | ||
83' | (10)↑(17)↓ | |||
(89)↑(5)↓ | 86' | |||
(13)↑(3)↓ | 86' |
Số liệu thống kê FC Arouca vs Sporting CP |
||||
FC Arouca | Sporting CP | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
18 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
593 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
8 |
|
Ném biên |
|
16 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
26 |
|
Long pass |
|
22 |
35 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |