Diễn biến chính FC Arouca vs FC Famalicao |
||||
12' | 0-1 | Cadiz J. | ||
Sylla M. | 1-1 | 33' | ||
Cristo | 2-1 | 45' | ||
56' | 2-2 | Gustavo Sa | ||
Mujica R. | 3-2 | 64' | ||
71' | (7)↑(10)↓ | |||
71' | (15)↑(4)↓ | |||
78' | (21)↑(6)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 78' | |||
(14)↑(19)↓ | 78' | |||
84' | (11)↑(77)↓ | |||
(20)↑(5)↓ | 88' | |||
(7)↑(2)↓ | 88' | |||
90' | Puma | |||
(11)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Arouca vs FC Famalicao |
||||
FC Arouca | FC Famalicao | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
28 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |