Diễn biến chính FC Annecy vs Quevilly |
||||
(22)↑(18)↓ | 61' | |||
(19)↑(27)↓ | 61' | |||
(28)↑(17)↓ | 62' | |||
66' | (31)↑(12)↓ | |||
70' | (34)↑(58)↓ | |||
71' | (22)↑(7)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 79' | |||
(21)↑(25)↓ | 79' | |||
82' | (90)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê FC Annecy vs Quevilly |
||||
FC Annecy | Quevilly | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |