Diễn biến chính FC Annecy vs Pau FC |
||||
46' | (70)↑(23)↓ | |||
61' | (11)↑(9)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 65' | |||
(20)↑(22)↓ | 66' | |||
(19)↑(27)↓ | 71' | |||
72' | (22)↑(4)↓ | |||
72' | (19)↑(10)↓ | |||
(28)↑(18)↓ | 78' | |||
84' | (85)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê FC Annecy vs Pau FC |
||||
FC Annecy | Pau FC | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |