Diễn biến chính Farul Constanta vs UTA Arad |
||||
7' | 0-1 | Claudiu Micovschi | ||
Rivaldinho | 1-1 | 24' | ||
27' | 1-2 | Fabry A. | ||
Artean A. | 2-2 | 50' |
Số liệu thống kê Farul Constanta vs UTA Arad |
||||
Farul Constanta | UTA Arad | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
562 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |