Diễn biến chính Faroe Islands vs Poland |
||||
4' | 0-1 | Szymanski S. | ||
Askham H. | 49' | |||
59' | (21)↑(2)↓ | |||
59' | (9)↑(20)↓ | |||
59' | (16)↑(7)↓ | |||
65' | 0-2 | Buksa A. | ||
(19)↑(8)↓ | 76' | |||
(4)↑(9)↓ | 76' | |||
(21)↑(7)↓ | 76' | |||
82' | (6)↑(18)↓ | |||
(2)↑(22)↓ | 83' | |||
87' | (8)↑(10)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Faroe Islands vs Poland |
||||
Faroe Islands | Poland | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
323 |
|
Số đường chuyền |
|
636 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |