Diễn biến chính Fakel vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
46' | (11)↑(97)↓ | |||
62' | (10)↑(8)↓ | |||
(11)↑(20)↓ | 72' | |||
(9)↑(7)↓ | 72' | |||
75' | (18)↑(44)↓ | |||
90' | (9)↑(79)↓ | |||
(15)↑(72)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Fakel vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Fakel | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
60% |
|
Chuyền chính xác |
|
60% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
62 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
42 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
18 |
|
Thử thách |
|
14 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |