Diễn biến chính Eyupspor vs Goztepe |
||||
Kutucu A. | 1-0 | 19' | ||
46' | (6)↑(7)↓ | |||
(40)↑(10)↓ | 69' | |||
(5)↑(16)↓ | 69' | |||
70' | (99)↑(11)↓ | |||
70' | (24)↑(77)↓ | |||
81' | (43)↑(8)↓ | |||
86' | (12)↑(66)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 90' | |||
(7)↑(23)↓ | 90' | |||
(99)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Eyupspor vs Goztepe |
||||
Eyupspor | Goztepe | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
357 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
28 |
|
Ném biên |
|
26 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
21 |
26 |
|
Long pass |
|
34 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |