Diễn biến chính Exeter City vs Wycombe Wanderers |
||||
(14)↑(13)↓ | 13' | |||
53' | (12)↑(7)↓ | |||
54' | (6)↑(3)↓ | |||
Cox S. | 1-0 | 65' | ||
68' | (20)↑(22)↓ | |||
69' | (30)↑(9)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 73' | |||
(16)↑(6)↓ | 82' | |||
(11)↑(29)↓ | 82' | |||
83' | (11)↑(23)↓ | |||
90' | Leahy L. |
Số liệu thống kê Exeter City vs Wycombe Wanderers |
||||
Exeter City | Wycombe Wanderers | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |