Diễn biến chính Exeter City vs Wigan Athletic |
||||
8' | 0-1 | Martial Godo | ||
(17)↑(5)↓ | 46' | |||
63' | (16)↑(25)↓ | |||
72' | (23)↑(5)↓ | |||
72' | (28)↑(11)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 74' | |||
(12)↑(6)↓ | 74' | |||
81' | (14)↑(17)↓ | |||
(13)↑(31)↓ | 84' | |||
90' | 0-2 | Aimson W.(OW) |
Số liệu thống kê Exeter City vs Wigan Athletic |
||||
Exeter City | Wigan Athletic | |||
17 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
14 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
580 |
|
Số đường chuyền |
|
236 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
34 |
|
Ném biên |
|
17 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |