Diễn biến chính Exeter City vs Reading |
||||
Aimson W. | 1-0 | 34' | ||
45' | 1-1 | Knibbs H. | ||
46' | (17)↑(27)↓ | |||
46' | (4)↑(42)↓ | |||
62' | (5)↑(47)↓ | |||
(12)↑(3)↓ | 62' | |||
(10)↑(14)↓ | 70' | |||
76' | (12)↑(7)↓ | |||
(31)↑(7)↓ | 80' | |||
(23)↑(29)↓ | 80' | |||
85' | (48)↑(12)↓ | |||
Reece Cole | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Reading |
||||
Exeter City | Reading | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
33 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
34 |
|
Ném biên |
|
26 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |