Diễn biến chính Exeter City vs Cheltenham Town |
||||
46' | (23)↑(18)↓ | |||
(17)↑(13)↓ | 59' | |||
(23)↑(3)↓ | 59' | |||
Watts C. | 1-0 | 68' | ||
70' | (10)↑(32)↓ | |||
70' | (17)↑(26)↓ | |||
(11)↑(19)↓ | 70' | |||
78' | (38)↑(3)↓ | |||
87' | (25)↑(8)↓ | |||
(41)↑(12)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Cheltenham Town |
||||
Exeter City | Cheltenham Town | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
609 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
12 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |