Diễn biến chính Exeter City vs Carlisle United |
||||
Reece Cole | 1-0 | 57' | ||
62' | (3)↑(19)↓ | |||
62' | (10)↑(7)↓ | |||
62' | (11)↑(24)↓ | |||
74' | (14)↑(15)↓ | |||
(14)↑(3)↓ | 75' | |||
Cox S. | 2-0 | 77' | ||
(13)↑(19)↓ | 78' | |||
(23)↑(6)↓ | 79' | |||
85' | (21)↑(32)↓ | |||
86' | 2-1 | Butterworth D. | ||
(11)↑(21)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Carlisle United |
||||
Exeter City | Carlisle United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
81 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
43 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
38 |
|
Ném biên |
|
32 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |