Diễn biến chính Excelsior SBV vs PSV Eindhoven |
||||
(11)↑(14)↓ | 13' | |||
(16)↑(5)↓ | 46' | |||
(7)↑(23)↓ | 46' | |||
58' | 0-1 | Mauro Junior | ||
62' | 0-2 | Bakayoko J. | ||
73' | (26)↑(20)↓ | |||
83' | (14)↑(9)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 83' | |||
(35)↑(32)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Excelsior SBV vs PSV Eindhoven |
||||
Excelsior SBV | PSV Eindhoven | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
716 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
162 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
80 |