Diễn biến chính Excelsior SBV vs Feyenoord |
||||
9' | 0-1 | Gimenez S. | ||
61' | (8)↑(17)↓ | |||
(22)↑(33)↓ | 62' | |||
(21)↑(10)↓ | 62' | |||
62' | (7)↑(14)↓ | |||
75' | 0-2 | Gimenez S. | ||
(7)↑(3)↓ | 77' | |||
(28)↑(12)↓ | 77' | |||
(34)↑(16)↓ | 81' | |||
88' | (9)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Excelsior SBV vs Feyenoord |
||||
Excelsior SBV | Feyenoord | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
18 |
|
Ném biên |
|
18 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
152 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |