Diễn biến chính Everton vs Manchester City |
||||
37' | 0-1 | Gundogan I. | ||
39' | 0-2 | Haaland E. | ||
(20)↑(9)↓ | 46' | |||
51' | 0-3 | Gundogan I. | ||
(30)↑(4)↓ | 56' | |||
(8)↑(27)↓ | 56' | |||
(11)↑(37)↓ | 76' | |||
78' | (20)↑(8)↓ | |||
78' | (10)↑(9)↓ | |||
88' | (4)↑(16)↓ | |||
90' | (21)↑(3)↓ |
Số liệu thống kê Everton vs Manchester City |
||||
Everton | Manchester City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
659 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |