Diễn biến chính Everton vs Brighton Hove Albion |
||||
26' | 0-1 | Mitoma K. | ||
45' | (24)↑(17)↓ | |||
56' | 0-2 | Welbeck D. | ||
(10)↑(16)↓ | 63' | |||
Young A. | 66' | |||
76' | (4)↑(5)↓ | |||
(14)↑(9)↓ | 76' | |||
82' | (16)↑(9)↓ | |||
82' | (11)↑(6)↓ | |||
(4)↑(11)↓ | 85' | |||
87' | 0-3 | Adingra S. | ||
90' | (26)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Everton vs Brighton Hove Albion |
||||
Everton | Brighton Hove Albion | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
573 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
7 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
45 |
|
Long pass |
|
19 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |