Số liệu thống kê Everton FC (W) vs Liverpool (W) |
||||
Everton FC (W) | Liverpool (W) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
425 |
|
Số đường chuyền |
|
436 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
31 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |