Diễn biến chính Everton CD vs CD Copiapo S.A. |
||||
Saez S. | 1-0 | 5' | ||
(28)↑(5)↓ | 23' | |||
26' | 1-1 | Lopez M. | ||
Pastran Tello L. L. | 2-1 | 31' | ||
(23)↑(2)↓ | 46' | |||
(19)↑(18)↓ | 46' | |||
(8)↑(7)↓ | 61' | |||
61' | (24)↑(17)↓ | |||
61' | (7)↑(14)↓ | |||
74' | (31)↑(5)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 76' |
Số liệu thống kê Everton CD vs CD Copiapo S.A. |
||||
Everton CD | CD Copiapo S.A. | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
19 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
449 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
15 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |