Số liệu thống kê Etoile Filante de Ouagadougou vs ASFA-Yennega |
||||
Etoile Filante de Ouagadougou | ASFA-Yennega | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
95 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
89 |