Diễn biến chính Estudiantes Merida FC vs Caracas FC |
||||
78' | 0-1 | Quijada R. | ||
Omar Labrador | 83' | |||
Tomas Prieto | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Estudiantes Merida FC vs Caracas FC |
||||
Estudiantes Merida FC | Caracas FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
11 |
|
Thử thách |
|
16 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |